Quyền và nghĩa vụ của người lao động

Chào bạn,

Để cung cấp thông tin chi tiết về quyền và nghĩa vụ của người lao động, tôi sẽ trình bày cụ thể như sau, dựa trên Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản pháp luật liên quan:

I. Quyền của người lao động:

1. Quyền làm việc:

Được tự do lựa chọn việc làm, làm việc cho bất kỳ người sử dụng lao động nào và ở bất kỳ nơi nào mà pháp luật không cấm.
Được hưởng các cơ hội việc làm bình đẳng, không bị phân biệt đối xử dựa trên giới tính, dân tộc, tôn giáo, tín ngưỡng, khuyết tật, tình trạng hôn nhân, và các lý do khác không liên quan đến yêu cầu công việc.
Được bảo vệ trước nguy cơ thất nghiệp.

2. Quyền về tiền lương và thu nhập:

Được trả lương đầy đủ, đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động. Mức lương không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
Được trả lương làm thêm giờ, làm việc vào ban đêm, làm việc trong điều kiện nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm theo quy định của pháp luật.
Được biết thông tin chi tiết về tiền lương, các khoản khấu trừ, và lý do khấu trừ.
Được hưởng các khoản phụ cấp, trợ cấp, tiền thưởng và các chế độ khác theo quy định của pháp luật, thỏa ước lao động tập thể, hoặc thỏa thuận trong hợp đồng lao động.

3. Quyền về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi:

Được làm việc theo thời giờ làm việc tiêu chuẩn (thường là 8 giờ/ngày, 40-48 giờ/tuần).
Được nghỉ giải lao trong giờ làm việc.
Được nghỉ hàng tuần (thường là ít nhất 24 giờ liên tục).
Được nghỉ lễ, tết theo quy định của pháp luật.
Được nghỉ phép năm (số ngày phép năm phụ thuộc vào số năm làm việc).
Được nghỉ việc riêng có hưởng lương (trong các trường hợp như kết hôn, tang chế…).
Được nghỉ không hưởng lương (nếu có thỏa thuận với người sử dụng lao động).

4. Quyền về an toàn, vệ sinh lao động:

Được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh.
Được cung cấp đầy đủ các trang thiết bị bảo hộ lao động cần thiết.
Được huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động.
Được thông tin đầy đủ về các nguy cơ rủi ro tại nơi làm việc.
Có quyền từ chối làm công việc nếu thấy rõ có nguy cơ gây tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp nghiêm trọng, đe dọa tính mạng hoặc sức khỏe của mình.
Được khám sức khỏe định kỳ.
Được điều trị và bồi thường khi bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

5. Quyền về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp:

Được tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế bắt buộc, bảo hiểm thất nghiệp.
Được hưởng các chế độ bảo hiểm theo quy định của pháp luật (ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí, tử tuất, thất nghiệp…).

6. Quyền về đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ:

Được đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề.
Được tạo điều kiện để học tập nâng cao trình độ văn hóa, chuyên môn.

7. Quyền thành lập, gia nhập và hoạt động công đoàn:

Có quyền thành lập, gia nhập và hoạt động công đoàn để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

8. Quyền khiếu nại, tố cáo, khởi kiện:

Có quyền khiếu nại, tố cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền khi quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
Có quyền khởi kiện ra tòa án để giải quyết tranh chấp lao động.

9. Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động:

Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật (thường là phải báo trước cho người sử dụng lao động một khoảng thời gian nhất định).
10.

Các quyền khác:

Quyền được tôn trọng danh dự, nhân phẩm.
Quyền được bảo vệ thông tin cá nhân.
Các quyền khác theo quy định của pháp luật lao động và các pháp luật khác có liên quan.

II. Nghĩa vụ của người lao động:

1. Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng lao động:

Thực hiện đúng công việc đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
Chấp hành kỷ luật lao động, nội quy lao động.
Tuân theo sự điều hành hợp pháp của người sử dụng lao động.

2. Nghĩa vụ bảo vệ tài sản của người sử dụng lao động:

Bảo quản và sử dụng tiết kiệm, hiệu quả tài sản được giao.
Báo cáo kịp thời cho người sử dụng lao động khi phát hiện nguy cơ gây thiệt hại đến tài sản.

3. Nghĩa vụ bảo vệ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ:

Không được tiết lộ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ mà mình biết được trong quá trình làm việc.

4. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật:

Tuân thủ pháp luật về lao động, an toàn vệ sinh lao động và các quy định pháp luật khác có liên quan.

5. Nghĩa vụ khác:

Bồi thường thiệt hại cho người sử dụng lao động nếu gây thiệt hại do lỗi của mình.
Tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng lao động.
Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật và thỏa thuận trong hợp đồng lao động.

Lưu ý:

Đây là thông tin tổng quan. Quyền và nghĩa vụ cụ thể của người lao động có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình công việc, ngành nghề, quy mô doanh nghiệp, và các thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng lao động.
Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành, hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp luật.

Mong rằng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Viết một bình luận